Khí hậu Torino

Dữ liệu khí hậu của Torino (Sân bay quốc tế Torino-Caselle, 1971–2000, cực độ 1946–nay)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)25.124.827.431.032.335.636.837.132.230.022.821.437,1
Trung bình cao °C (°F)6.69.113.416.620.724.827.927.123.017.311.17.617,1
Trung bình ngày, °C (°F)2.14.38.111.115.519.422.421.817.812.46.53.112,0
Trung bình thấp, °C (°F)−2.5−0.72.75.710.414.016.916.512.77.41.9−1.67,0
Thấp kỉ lục, °C (°F)−18.5−21.8−10.5−3.8−2.34.36.66.31.8−3.9−8.2−13.8−21,8
Giáng thủy mm (inch)47.8
(1.882)
47.1
(1.854)
72.5
(2.854)
113.3
(4.461)
145.3
(5.72)
104.3
(4.106)
70.5
(2.776)
76.1
(2.996)
83.8
(3.299)
106.1
(4.177)
69.1
(2.72)
45.1
(1.776)
981,0
(38,622)
độ ẩm75756772757472737579808075
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)5.44.45.88.611.28.65.87.76.47.05.64.480,9
Số giờ nắng trung bình hàng tháng111.6118.7158.1180.0195.3219.0260.4223.2168.0142.6105.0108.51.990,4
Nguồn: Italian Air Force Meteorological Service (nắng, độ ẩm, 1961–1990)[1][2][3]
  • Cảnh Torino ban ngày
  • Cảnh Torino ban đêm